Valuta Ex Logo

BMD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BMD/RWF 1422.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-rwf?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where BMD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 BMD0.0 BMD1422.69 RWF
1%1 BMD0.010 BMD1408.46 RWF
2%1 BMD0.020 BMD1394.23 RWF
3%1 BMD0.030 BMD1380.01 RWF
4%1 BMD0.040 BMD1365.78 RWF
5%1 BMD0.050 BMD1351.55 RWF

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc Rwanda

BMDRWF
11422.69
57113.46
1014226.92
2028453.84
5071134.61
100142269.22
250355673.07
500711346.14
10001422692.28

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Bermuda

RWFBMD
10.00070
50.0035
100.0070
200.014
500.035
1000.070
2500.18
5000.35
10000.70

Thông tin thêm về BMD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ