Tỷ giá hối đoái BMD/RWF 1450 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | RWF |
| 0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 1450 RWF |
| 1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 1435.5 RWF |
| 2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 1421 RWF |
| 3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 1406.5 RWF |
| 4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 1392 RWF |
| 5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 1377.5 RWF |
| BMD | RWF |
| 1 | 1450 |
| 5 | 7250 |
| 10 | 14500 |
| 20 | 29000 |
| 50 | 72500 |
| 100 | 145000 |
| 250 | 362500 |
| 500 | 725000 |
| 1000 | 1450000 |
| RWF | BMD |
| 1 | 0.00069 |
| 5 | 0.0034 |
| 10 | 0.0069 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.034 |
| 100 | 0.069 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.34 |
| 1000 | 0.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.