Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái BMD/SDG 601 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-sdg?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where BMD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 BMD0.0 BMD601 SDG
1%1 BMD0.010 BMD594.99 SDG
2%1 BMD0.020 BMD588.98 SDG
3%1 BMD0.030 BMD582.97 SDG
4%1 BMD0.040 BMD576.96 SDG
5%1 BMD0.050 BMD570.95 SDG

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Bảng Sudan

BMDSDG
1601
53005
106010
2012020
5030050
10060100
250150250
500300500.01
1000601000.02

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Bermuda

SDGBMD
10.0017
50.0083
100.017
200.033
500.083
1000.17
2500.42
5000.83
10001.66

Thông tin thêm về BMD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ