Valuta Ex Logo

BMD đến SEK

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BMD/SEK 10.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-sek?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where BMD is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngSEK
0%1 BMD0.0 BMD10.72 SEK
1%1 BMD0.010 BMD10.62 SEK
2%1 BMD0.020 BMD10.51 SEK
3%1 BMD0.030 BMD10.4 SEK
4%1 BMD0.040 BMD10.3 SEK
5%1 BMD0.050 BMD10.19 SEK

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Krona Thụy Điển

BMDSEK
110.72
553.64
10107.29
20214.59
50536.47
1001072.95
2502682.39
5005364.79
100010729.59

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Đô la Bermuda

SEKBMD
10.093
50.47
100.93
201.86
504.66
1009.32
25023.3
50046.6
100093.2

Thông tin thêm về BMD hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ