Valuta Ex Logo

BMD đến SRD

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BMD/SRD 36.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-srd?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where BMD is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngSRD
0%1 BMD0.0 BMD36.54 SRD
1%1 BMD0.010 BMD36.18 SRD
2%1 BMD0.020 BMD35.81 SRD
3%1 BMD0.030 BMD35.45 SRD
4%1 BMD0.040 BMD35.08 SRD
5%1 BMD0.050 BMD34.72 SRD

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Đô la Suriname

BMDSRD
136.54
5182.74
10365.49
20730.99
501827.47
1003654.95
2509137.37
50018274.75
100036549.5

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Đô la Bermuda

SRDBMD
10.027
50.14
100.27
200.55
501.36
1002.73
2506.84
50013.68
100027.36

Thông tin thêm về BMD hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ