Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến STD

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BMD/STD 20697.98 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-std?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BMD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BMD0.0 BMD20697.98 STD
1%1 BMD0.010 BMD20491 STD
2%1 BMD0.020 BMD20284.02 STD
3%1 BMD0.030 BMD20077.04 STD
4%1 BMD0.040 BMD19870.06 STD
5%1 BMD0.050 BMD19663.08 STD

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BMDSTD
120697.98
5103489.9
10206979.81
20413959.62
501034899.05
1002069798.1
2505174495.25
50010348990.5
100020697981

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Bermuda

STDBMD
10.000048
50.00024
100.00048
200.00097
500.0024
1000.0048
2500.012
5000.024
10000.048

Thông tin thêm về BMD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ