Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.035 XAG |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.035 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.034 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.034 XAG |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.034 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.033 XAG |
BMD | XAG |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.73 |
500 | 17.47 |
1000 | 34.94 |
XAG | BMD |
1 | 28.61 |
5 | 143.06 |
10 | 286.13 |
20 | 572.26 |
50 | 1430.65 |
100 | 2861.31 |
250 | 7153.28 |
500 | 14306.56 |
1000 | 28613.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD ( Đô la Bermuda ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.