Tỷ giá hối đoái BMD/XAG 0.013898 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.014 XAG |
| 1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.014 XAG |
| 2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.014 XAG |
| 3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.013 XAG |
| 4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.013 XAG |
| 5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.013 XAG |
| BMD | XAG |
| 1 | 0.014 |
| 5 | 0.069 |
| 10 | 0.14 |
| 20 | 0.28 |
| 50 | 0.69 |
| 100 | 1.38 |
| 250 | 3.47 |
| 500 | 6.94 |
| 1000 | 13.89 |
| XAG | BMD |
| 1 | 71.95 |
| 5 | 359.76 |
| 10 | 719.52 |
| 20 | 1439.05 |
| 50 | 3597.63 |
| 100 | 7195.27 |
| 250 | 17988.19 |
| 500 | 35976.39 |
| 1000 | 71952.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.