Tỷ giá hối đoái BMD/XAG 0.023645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.024 XAG |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.023 XAG |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.023 XAG |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.023 XAG |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.023 XAG |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.022 XAG |
BMD | XAG |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.82 |
1000 | 23.64 |
XAG | BMD |
1 | 42.29 |
5 | 211.46 |
10 | 422.92 |
20 | 845.84 |
50 | 2114.61 |
100 | 4229.22 |
250 | 10573.05 |
500 | 21146.11 |
1000 | 42292.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.