Valuta Ex Logo

BMD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BMD/XPF 101.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-xpf?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BMD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BMD0.0 BMD101.25 XPF
1%1 BMD0.010 BMD100.23 XPF
2%1 BMD0.020 BMD99.22 XPF
3%1 BMD0.030 BMD98.21 XPF
4%1 BMD0.040 BMD97.2 XPF
5%1 BMD0.050 BMD96.18 XPF

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc CFP

BMDXPF
1101.25
5506.26
101012.52
202025.04
505062.61
10010125.22
25025313.07
50050626.14
1000101252.28

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Bermuda

XPFBMD
10.0099
50.049
100.099
200.20
500.49
1000.99
2502.46
5004.93
10009.87

Thông tin thêm về BMD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ