Valuta Ex Logo

BMD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BMD/XPF 110.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-xpf?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BMD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BMD0.0 BMD110.27 XPF
1%1 BMD0.010 BMD109.17 XPF
2%1 BMD0.020 BMD108.07 XPF
3%1 BMD0.030 BMD106.96 XPF
4%1 BMD0.040 BMD105.86 XPF
5%1 BMD0.050 BMD104.76 XPF

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc CFP

BMDXPF
1110.27
5551.39
101102.78
202205.56
505513.9
10011027.8
25027569.52
50055139.04
1000110278.09

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Bermuda

XPFBMD
10.0091
50.045
100.091
200.18
500.45
1000.91
2502.26
5004.53
10009.06

Thông tin thêm về BMD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ