Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến ZMK

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái BMD/ZMK 9001.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-zmk?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where BMD is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngZMK
0%1 BMD0.0 BMD9001.2 ZMK
1%1 BMD0.010 BMD8911.18 ZMK
2%1 BMD0.020 BMD8821.17 ZMK
3%1 BMD0.030 BMD8731.16 ZMK
4%1 BMD0.040 BMD8641.15 ZMK
5%1 BMD0.050 BMD8551.14 ZMK

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

BMDZMK
19001.2
545006
1090012.01
20180024.02
50450060.05
100900120.1
2502250300.25
5004500600.51
10009001201.03

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đô la Bermuda

ZMKBMD
10.00011
50.00056
100.0011
200.0022
500.0056
1000.011
2500.028
5000.056
10000.11

Thông tin thêm về BMD hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ