Valuta Ex Logo

BND đến ARS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BND/ARS 1139.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-ars?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where BND is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngARS
0%1 BND0.0 BND1139.11 ARS
1%1 BND0.010 BND1127.72 ARS
2%1 BND0.020 BND1116.33 ARS
3%1 BND0.030 BND1104.94 ARS
4%1 BND0.040 BND1093.55 ARS
5%1 BND0.050 BND1082.15 ARS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Peso Argentina

BNDARS
11139.11
55695.57
1011391.14
2022782.29
5056955.73
100113911.46
250284778.65
500569557.31
10001139114.62

Chuyển đổi Peso Argentina thành Đô la Brunei

ARSBND
10.00088
50.0044
100.0088
200.018
500.044
1000.088
2500.22
5000.44
10000.88

Thông tin thêm về BND hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ