Valuta Ex Logo

BND đến BDT

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/BDT 93.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-bdt?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BND is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 BND0.0 BND93.57 BDT
1%1 BND0.010 BND92.63 BDT
2%1 BND0.020 BND91.69 BDT
3%1 BND0.030 BND90.76 BDT
4%1 BND0.040 BND89.82 BDT
5%1 BND0.050 BND88.89 BDT

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Taka Bangladesh

BNDBDT
193.57
5467.85
10935.7
201871.41
504678.53
1009357.07
25023392.69
50046785.38
100093570.76

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đô la Brunei

BDTBND
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.06
2502.67
5005.34
100010.68

Thông tin thêm về BND hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ