Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BND đến BIF

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BND
BND - Đô la Bruneiselect icon
$
Logo tiền tệ BIF
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BND/BIF 2230.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-bif?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BND is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BND0.0 BND2230.78 BIF
1%1 BND0.010 BND2208.47 BIF
2%1 BND0.020 BND2186.16 BIF
3%1 BND0.030 BND2163.85 BIF
4%1 BND0.040 BND2141.54 BIF
5%1 BND0.050 BND2119.24 BIF

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc Burundi

BNDBIF
12230.78
511153.9
1022307.8
2044615.61
50111539.04
100223078.08
250557695.2
5001115390.4
10002230780.81

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Brunei

BIFBND
10.00045
50.0022
100.0045
200.0090
500.022
1000.045
2500.11
5000.22
10000.45

Thông tin thêm về BND hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ