Valuta Ex Logo

BND đến BIF

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BND/BIF 2339.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-bif?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BND is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BND0.0 BND2339.19 BIF
1%1 BND0.010 BND2315.8 BIF
2%1 BND0.020 BND2292.41 BIF
3%1 BND0.030 BND2269.02 BIF
4%1 BND0.040 BND2245.63 BIF
5%1 BND0.050 BND2222.23 BIF

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc Burundi

BNDBIF
12339.19
511695.99
1023391.99
2046783.99
50116959.98
100233919.96
250584799.91
5001169599.82
10002339199.65

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Brunei

BIFBND
10.00043
50.0021
100.0043
200.0085
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về BND hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ