Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BND | 0.0 BND | 0.000012 BTC |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.000011 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BND | 0.020 BND | 0.000011 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BND | 0.030 BND | 0.000011 BTC |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.000011 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BND | 0.050 BND | 0.000011 BTC |
BND | BTC |
1 | 0.000012 |
5 | 0.000058 |
10 | 0.00012 |
20 | 0.00023 |
50 | 0.00058 |
100 | 0.0012 |
250 | 0.0029 |
500 | 0.0058 |
1000 | 0.012 |
BTC | BND |
1 | 86550.33 |
5 | 432751.66 |
10 | 865503.33 |
20 | 1731006.67 |
50 | 4327516.69 |
100 | 8655033.38 |
250 | 21637583.46 |
500 | 43275166.92 |
1000 | 86550333.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND ( Đô la Brunei ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.