Tỷ giá hối đoái BND/BTN 63.64 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 BND | 0.0 BND | 63.64 BTN |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 63 BTN |
2% | 1 BND | 0.020 BND | 62.37 BTN |
3% | 1 BND | 0.030 BND | 61.73 BTN |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 61.09 BTN |
5% | 1 BND | 0.050 BND | 60.46 BTN |
BND | BTN |
1 | 63.64 |
5 | 318.21 |
10 | 636.43 |
20 | 1272.87 |
50 | 3182.17 |
100 | 6364.35 |
250 | 15910.88 |
500 | 31821.77 |
1000 | 63643.54 |
BTN | BND |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.92 |
500 | 7.85 |
1000 | 15.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.