Valuta Ex Logo

BND đến BYR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BND/BYR 15243.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-byr?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BND is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BND0.0 BND15243.58 BYR
1%1 BND0.010 BND15091.14 BYR
2%1 BND0.020 BND14938.71 BYR
3%1 BND0.030 BND14786.27 BYR
4%1 BND0.040 BND14633.83 BYR
5%1 BND0.050 BND14481.4 BYR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rúp Belarus (2000–2016)

BNDBYR
115243.58
576217.91
10152435.82
20304871.64
50762179.11
1001524358.23
2503810895.58
5007621791.16
100015243582.33

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Brunei

BYRBND
10.000066
50.00033
100.00066
200.0013
500.0033
1000.0066
2500.016
5000.033
10000.066

Thông tin thêm về BND hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ