Valuta Ex Logo

BND đến BYR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BND/BYR 14882.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-byr?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BND is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BND0.0 BND14882.78 BYR
1%1 BND0.010 BND14733.95 BYR
2%1 BND0.020 BND14585.12 BYR
3%1 BND0.030 BND14436.29 BYR
4%1 BND0.040 BND14287.47 BYR
5%1 BND0.050 BND14138.64 BYR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rúp Belarus (2000–2016)

BNDBYR
114882.78
574413.91
10148827.82
20297655.65
50744139.14
1001488278.28
2503720695.72
5007441391.44
100014882782.89

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Brunei

BYRBND
10.000067
50.00034
100.00067
200.0013
500.0034
1000.0067
2500.017
5000.034
10000.067

Thông tin thêm về BND hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ