Valuta Ex Logo

BND đến CDF

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BND/CDF 2228.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-cdf?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where BND is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngCDF
0%1 BND0.0 BND2228.2 CDF
1%1 BND0.010 BND2205.92 CDF
2%1 BND0.020 BND2183.64 CDF
3%1 BND0.030 BND2161.36 CDF
4%1 BND0.040 BND2139.07 CDF
5%1 BND0.050 BND2116.79 CDF

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc Congo

BNDCDF
12228.2
511141.03
1022282.07
2044564.14
50111410.37
100222820.74
250557051.85
5001114103.71
10002228207.43

Chuyển đổi Franc Congo thành Đô la Brunei

CDFBND
10.00045
50.0022
100.0045
200.0090
500.022
1000.045
2500.11
5000.22
10000.45

Thông tin thêm về BND hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ