Chuyển đổi Đô la Brunei sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến EGP

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BND/EGP 37.18 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-egp?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BND is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BND0.0 BND37.18 EGP
1%1 BND0.010 BND36.81 EGP
2%1 BND0.020 BND36.44 EGP
3%1 BND0.030 BND36.07 EGP
4%1 BND0.040 BND35.7 EGP
5%1 BND0.050 BND35.32 EGP

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Bảng Ai Cập

BNDEGP
137.18
5185.94
10371.88
20743.77
501859.44
1003718.88
2509297.21
50018594.42
100037188.85

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Brunei

EGPBND
10.027
50.13
100.27
200.54
501.34
1002.68
2506.72
50013.44
100026.88

Thông tin thêm về BND hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ