Valuta Ex Logo

BND đến ETB

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái BND/ETB 96.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-etb?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where BND is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngETB
0%1 BND0.0 BND96.88 ETB
1%1 BND0.010 BND95.91 ETB
2%1 BND0.020 BND94.94 ETB
3%1 BND0.030 BND93.97 ETB
4%1 BND0.040 BND93.01 ETB
5%1 BND0.050 BND92.04 ETB

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Birr Ethiopia

BNDETB
196.88
5484.43
10968.86
201937.72
504844.3
1009688.61
25024221.54
50048443.08
100096886.17

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Brunei

ETBBND
10.010
50.052
100.10
200.21
500.52
1001.03
2502.58
5005.16
100010.32

Thông tin thêm về BND hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ