Chuyển đổi Đô la Brunei sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến EUR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/EUR 0.71126 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-eur?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BND is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BND0.0 BND0.71 EUR
1%1 BND0.010 BND0.70 EUR
2%1 BND0.020 BND0.70 EUR
3%1 BND0.030 BND0.69 EUR
4%1 BND0.040 BND0.68 EUR
5%1 BND0.050 BND0.68 EUR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Euro

BNDEUR
10.71
53.55
107.11
2014.22
5035.56
10071.12
250177.81
500355.63
1000711.26

Chuyển đổi Euro thành Đô la Brunei

EURBND
11.4
57.02
1014.05
2028.11
5070.29
100140.59
250351.48
500702.97
10001405.95

Thông tin thêm về BND hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ