Valuta Ex Logo

BND đến KES

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BND/KES 97.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-kes?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where BND is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngKES
0%1 BND0.0 BND97.09 KES
1%1 BND0.010 BND96.12 KES
2%1 BND0.020 BND95.15 KES
3%1 BND0.030 BND94.18 KES
4%1 BND0.040 BND93.21 KES
5%1 BND0.050 BND92.23 KES

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Shilling Kenya

BNDKES
197.09
5485.47
10970.94
201941.88
504854.7
1009709.41
25024273.54
50048547.09
100097094.19

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Brunei

KESBND
10.010
50.051
100.10
200.21
500.51
1001.02
2502.57
5005.14
100010.29

Thông tin thêm về BND hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ