Valuta Ex Logo

BND đến KHR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/KHR 3034.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-khr?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BND is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BND0.0 BND3034.16 KHR
1%1 BND0.010 BND3003.82 KHR
2%1 BND0.020 BND2973.47 KHR
3%1 BND0.030 BND2943.13 KHR
4%1 BND0.040 BND2912.79 KHR
5%1 BND0.050 BND2882.45 KHR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Riel Campuchia

BNDKHR
13034.16
515170.81
1030341.63
2060683.26
50151708.15
100303416.31
250758540.79
5001517081.58
10003034163.17

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Brunei

KHRBND
10.00033
50.0016
100.0033
200.0066
500.016
1000.033
2500.082
5000.16
10000.33

Thông tin thêm về BND hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ