Chuyển đổi Đô la Brunei sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến KHR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/KHR 2942.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-khr?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BND is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BND0.0 BND2942.15 KHR
1%1 BND0.010 BND2912.73 KHR
2%1 BND0.020 BND2883.31 KHR
3%1 BND0.030 BND2853.88 KHR
4%1 BND0.040 BND2824.46 KHR
5%1 BND0.050 BND2795.04 KHR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Riel Campuchia

BNDKHR
12942.15
514710.76
1029421.53
2058843.07
50147107.67
100294215.35
250735538.37
5001471076.75
10002942153.51

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Brunei

KHRBND
10.00034
50.0017
100.0034
200.0068
500.017
1000.034
2500.085
5000.17
10000.34

Thông tin thêm về BND hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ