Tỷ giá hối đoái BND/KMF 327 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | KMF | 
| 0% | 1 BND | 0.0 BND | 327 KMF | 
| 1% | 1 BND | 0.010 BND | 323.73 KMF | 
| 2% | 1 BND | 0.020 BND | 320.46 KMF | 
| 3% | 1 BND | 0.030 BND | 317.19 KMF | 
| 4% | 1 BND | 0.040 BND | 313.92 KMF | 
| 5% | 1 BND | 0.050 BND | 310.65 KMF | 
| BND | KMF | 
| 1 | 327 | 
| 5 | 1635.04 | 
| 10 | 3270.08 | 
| 20 | 6540.17 | 
| 50 | 16350.43 | 
| 100 | 32700.86 | 
| 250 | 81752.17 | 
| 500 | 163504.34 | 
| 1000 | 327008.69 | 
| KMF | BND | 
| 1 | 0.0031 | 
| 5 | 0.015 | 
| 10 | 0.031 | 
| 20 | 0.061 | 
| 50 | 0.15 | 
| 100 | 0.31 | 
| 250 | 0.76 | 
| 500 | 1.52 | 
| 1000 | 3.05 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.