Valuta Ex Logo

BND đến KMF

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BND/KMF 327 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-kmf?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BND is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BND0.0 BND327 KMF
1%1 BND0.010 BND323.73 KMF
2%1 BND0.020 BND320.46 KMF
3%1 BND0.030 BND317.19 KMF
4%1 BND0.040 BND313.92 KMF
5%1 BND0.050 BND310.65 KMF

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc Comoros

BNDKMF
1327
51635.04
103270.08
206540.17
5016350.43
10032700.86
25081752.17
500163504.34
1000327008.69

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Brunei

KMFBND
10.0031
50.015
100.031
200.061
500.15
1000.31
2500.76
5001.52
10003.05

Thông tin thêm về BND hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ