Valuta Ex Logo

BND đến LBP

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BND/LBP 69043.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-lbp?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BND is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BND0.0 BND69043.85 LBP
1%1 BND0.010 BND68353.41 LBP
2%1 BND0.020 BND67662.97 LBP
3%1 BND0.030 BND66972.53 LBP
4%1 BND0.040 BND66282.09 LBP
5%1 BND0.050 BND65591.65 LBP

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Bảng Li-băng

BNDLBP
169043.85
5345219.25
10690438.5
201380877
503452192.52
1006904385.04
25017260962.6
50034521925.21
100069043850.42

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Brunei

LBPBND
10.000014
50.000072
100.00014
200.00029
500.00072
1000.0014
2500.0036
5000.0072
10000.014

Thông tin thêm về BND hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ