Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BND đến LKR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BND
BND - Đô la Bruneiselect icon
$
Logo tiền tệ LKR
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái BND/LKR 222.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-lkr?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where BND is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 BND0.0 BND222.03 LKR
1%1 BND0.010 BND219.81 LKR
2%1 BND0.020 BND217.59 LKR
3%1 BND0.030 BND215.37 LKR
4%1 BND0.040 BND213.15 LKR
5%1 BND0.050 BND210.93 LKR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rupee Sri Lanka

BNDLKR
1222.03
51110.16
102220.32
204440.65
5011101.64
10022203.29
25055508.23
500111016.46
1000222032.92

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Brunei

LKRBND
10.0045
50.023
100.045
200.090
500.23
1000.45
2501.12
5002.25
10004.5

Thông tin thêm về BND hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ