Valuta Ex Logo

BND đến MMK

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BND/MMK 1554.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-mmk?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BND is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BND0.0 BND1554.21 MMK
1%1 BND0.010 BND1538.67 MMK
2%1 BND0.020 BND1523.13 MMK
3%1 BND0.030 BND1507.58 MMK
4%1 BND0.040 BND1492.04 MMK
5%1 BND0.050 BND1476.5 MMK

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Kyat Myanma

BNDMMK
11554.21
57771.07
1015542.15
2031084.31
5077710.78
100155421.56
250388553.91
500777107.83
10001554215.66

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Brunei

MMKBND
10.00064
50.0032
100.0064
200.013
500.032
1000.064
2500.16
5000.32
10000.64

Thông tin thêm về BND hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ