Valuta Ex Logo

BND đến MNT

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/MNT 2751.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-mnt?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BND is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BND0.0 BND2751.74 MNT
1%1 BND0.010 BND2724.23 MNT
2%1 BND0.020 BND2696.71 MNT
3%1 BND0.030 BND2669.19 MNT
4%1 BND0.040 BND2641.67 MNT
5%1 BND0.050 BND2614.16 MNT

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Tugrik Mông Cổ

BNDMNT
12751.74
513758.74
1027517.48
2055034.96
50137587.4
100275174.81
250687937.04
5001375874.09
10002751748.18

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Brunei

MNTBND
10.00036
50.0018
100.0036
200.0073
500.018
1000.036
2500.091
5000.18
10000.36

Thông tin thêm về BND hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ