Valuta Ex Logo

BND đến MNT

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/MNT 2596.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-mnt?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BND is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BND0.0 BND2596.15 MNT
1%1 BND0.010 BND2570.19 MNT
2%1 BND0.020 BND2544.23 MNT
3%1 BND0.030 BND2518.27 MNT
4%1 BND0.040 BND2492.31 MNT
5%1 BND0.050 BND2466.34 MNT

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Tugrik Mông Cổ

BNDMNT
12596.15
512980.78
1025961.57
2051923.14
50129807.87
100259615.74
250649039.36
5001298078.72
10002596157.44

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Brunei

MNTBND
10.00039
50.0019
100.0039
200.0077
500.019
1000.039
2500.096
5000.19
10000.39

Thông tin thêm về BND hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ