Chuyển đổi Đô la Brunei sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến NAD

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BND/NAD 13.7 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-nad?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BND is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BND0.0 BND13.7 NAD
1%1 BND0.010 BND13.56 NAD
2%1 BND0.020 BND13.42 NAD
3%1 BND0.030 BND13.29 NAD
4%1 BND0.040 BND13.15 NAD
5%1 BND0.050 BND13.01 NAD

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Đô la Namibia

BNDNAD
113.7
568.51
10137.03
20274.06
50685.16
1001370.33
2503425.84
5006851.68
100013703.37

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Brunei

NADBND
10.073
50.36
100.73
201.45
503.64
1007.29
25018.24
50036.48
100072.97

Thông tin thêm về BND hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ