Valuta Ex Logo

BND đến NPR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/NPR 105.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-npr?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BND is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BND0.0 BND105.34 NPR
1%1 BND0.010 BND104.28 NPR
2%1 BND0.020 BND103.23 NPR
3%1 BND0.030 BND102.18 NPR
4%1 BND0.040 BND101.12 NPR
5%1 BND0.050 BND100.07 NPR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rupee Nepal

BNDNPR
1105.34
5526.7
101053.4
202106.81
505267.03
10010534.06
25026335.17
50052670.34
1000105340.68

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Brunei

NPRBND
10.0095
50.047
100.095
200.19
500.47
1000.95
2502.37
5004.74
10009.49

Thông tin thêm về BND hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ