Chuyển đổi Đô la Brunei sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến SAR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BND/SAR 2.76 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-sar?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BND is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BND0.0 BND2.76 SAR
1%1 BND0.010 BND2.73 SAR
2%1 BND0.020 BND2.7 SAR
3%1 BND0.030 BND2.68 SAR
4%1 BND0.040 BND2.65 SAR
5%1 BND0.050 BND2.62 SAR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Riyal Ả Rập Xê-út

BNDSAR
12.76
513.82
1027.64
2055.29
50138.24
100276.49
250691.23
5001382.47
10002764.95

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Brunei

SARBND
10.36
51.8
103.61
207.23
5018.08
10036.16
25090.41
500180.83
1000361.66

Thông tin thêm về BND hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ