Tỷ giá hối đoái BND/SOS 425 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 BND | 0.0 BND | 425 SOS |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 420.75 SOS |
2% | 1 BND | 0.020 BND | 416.5 SOS |
3% | 1 BND | 0.030 BND | 412.25 SOS |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 408 SOS |
5% | 1 BND | 0.050 BND | 403.75 SOS |
BND | SOS |
1 | 425 |
5 | 2125.04 |
10 | 4250.08 |
20 | 8500.17 |
50 | 21250.43 |
100 | 42500.86 |
250 | 106252.16 |
500 | 212504.33 |
1000 | 425008.67 |
SOS | BND |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.