Valuta Ex Logo

BND đến SRD

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BND/SRD 27.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-srd?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where BND is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngSRD
0%1 BND0.0 BND27.1 SRD
1%1 BND0.010 BND26.83 SRD
2%1 BND0.020 BND26.56 SRD
3%1 BND0.030 BND26.29 SRD
4%1 BND0.040 BND26.02 SRD
5%1 BND0.050 BND25.75 SRD

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Đô la Suriname

BNDSRD
127.1
5135.54
10271.08
20542.17
501355.43
1002710.86
2506777.15
50013554.3
100027108.61

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Đô la Brunei

SRDBND
10.037
50.18
100.37
200.74
501.84
1003.68
2509.22
50018.44
100036.88

Thông tin thêm về BND hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ