Valuta Ex Logo

BND đến TZS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BND/TZS 2042.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-tzs?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BND is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BND0.0 BND2042.58 TZS
1%1 BND0.010 BND2022.16 TZS
2%1 BND0.020 BND2001.73 TZS
3%1 BND0.030 BND1981.3 TZS
4%1 BND0.040 BND1960.88 TZS
5%1 BND0.050 BND1940.45 TZS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Shilling Tanzania

BNDTZS
12042.58
510212.92
1020425.85
2040851.71
50102129.29
100204258.59
250510646.48
5001021292.96
10002042585.93

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Brunei

TZSBND
10.00049
50.0024
100.0049
200.0098
500.024
1000.049
2500.12
5000.24
10000.49

Thông tin thêm về BND hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ