Valuta Ex Logo

BND đến TZS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BND/TZS 1932.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-tzs?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BND is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BND0.0 BND1932.12 TZS
1%1 BND0.010 BND1912.8 TZS
2%1 BND0.020 BND1893.48 TZS
3%1 BND0.030 BND1874.15 TZS
4%1 BND0.040 BND1854.83 TZS
5%1 BND0.050 BND1835.51 TZS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Shilling Tanzania

BNDTZS
11932.12
59660.61
1019321.22
2038642.45
5096606.13
100193212.27
250483030.67
500966061.35
10001932122.7

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Brunei

TZSBND
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Thông tin thêm về BND hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ