Valuta Ex Logo

BND đến UAH

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/UAH 31.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-uah?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BND is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BND0.0 BND31.08 UAH
1%1 BND0.010 BND30.77 UAH
2%1 BND0.020 BND30.46 UAH
3%1 BND0.030 BND30.14 UAH
4%1 BND0.040 BND29.83 UAH
5%1 BND0.050 BND29.52 UAH

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Hryvnia Ukraina

BNDUAH
131.08
5155.4
10310.81
20621.63
501554.09
1003108.19
2507770.49
50015540.98
100031081.97

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Brunei

UAHBND
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.21
2508.04
50016.08
100032.17

Thông tin thêm về BND hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ