Valuta Ex Logo

BND đến UGX

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BND/UGX 2774.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-ugx?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BND is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BND0.0 BND2774.58 UGX
1%1 BND0.010 BND2746.84 UGX
2%1 BND0.020 BND2719.09 UGX
3%1 BND0.030 BND2691.34 UGX
4%1 BND0.040 BND2663.6 UGX
5%1 BND0.050 BND2635.85 UGX

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Shilling Uganda

BNDUGX
12774.58
513872.93
1027745.86
2055491.72
50138729.32
100277458.64
250693646.61
5001387293.22
10002774586.44

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Brunei

UGXBND
10.00036
50.0018
100.0036
200.0072
500.018
1000.036
2500.090
5000.18
10000.36

Thông tin thêm về BND hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ