Tỷ giá hối đoái BND/XAG 0.015644 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | XAG | 
| 0% | 1 BND | 0.0 BND | 0.016 XAG | 
| 1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.015 XAG | 
| 2% | 1 BND | 0.020 BND | 0.015 XAG | 
| 3% | 1 BND | 0.030 BND | 0.015 XAG | 
| 4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.015 XAG | 
| 5% | 1 BND | 0.050 BND | 0.015 XAG | 
| BND | XAG | 
| 1 | 0.016 | 
| 5 | 0.078 | 
| 10 | 0.16 | 
| 20 | 0.31 | 
| 50 | 0.78 | 
| 100 | 1.56 | 
| 250 | 3.91 | 
| 500 | 7.82 | 
| 1000 | 15.64 | 
| XAG | BND | 
| 1 | 63.92 | 
| 5 | 319.6 | 
| 10 | 639.21 | 
| 20 | 1278.42 | 
| 50 | 3196.06 | 
| 100 | 6392.13 | 
| 250 | 15980.33 | 
| 500 | 31960.67 | 
| 1000 | 63921.34 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.