Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BND | 0.0 BND | 0.00028 XAU |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.00028 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BND | 0.020 BND | 0.00027 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BND | 0.030 BND | 0.00027 XAU |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.00027 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BND | 0.050 BND | 0.00027 XAU |
BND | XAU |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
XAU | BND |
1 | 3583.21 |
5 | 17916.06 |
10 | 35832.12 |
20 | 71664.24 |
50 | 179160.61 |
100 | 358321.22 |
250 | 895803.05 |
500 | 1791606.1 |
1000 | 3583212.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND ( Đô la Brunei ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.