Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BND | 0.0 BND | 0.00032 XAU |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.00031 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BND | 0.020 BND | 0.00031 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BND | 0.030 BND | 0.00031 XAU |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.00030 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BND | 0.050 BND | 0.00030 XAU |
BND | XAU |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0063 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.079 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
XAU | BND |
1 | 3168.03 |
5 | 15840.18 |
10 | 31680.37 |
20 | 63360.74 |
50 | 158401.86 |
100 | 316803.72 |
250 | 792009.32 |
500 | 1584018.64 |
1000 | 3168037.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND ( Đô la Brunei ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.