Valuta Ex Logo

BND đến YER

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/YER 187.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-yer?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where BND is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngYER
0%1 BND0.0 BND187.37 YER
1%1 BND0.010 BND185.5 YER
2%1 BND0.020 BND183.63 YER
3%1 BND0.030 BND181.75 YER
4%1 BND0.040 BND179.88 YER
5%1 BND0.050 BND178 YER

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rial Yemen

BNDYER
1187.37
5936.89
101873.78
203747.57
509368.93
10018737.87
25046844.69
50093689.39
1000187378.78

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Brunei

YERBND
10.0053
50.027
100.053
200.11
500.27
1000.53
2501.33
5002.66
10005.33

Thông tin thêm về BND hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ