Valuta Ex Logo

BOB đến AFN

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái BOB/AFN 10.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-afn?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where BOB is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngAFN
0%1 BOB0.0 BOB10.26 AFN
1%1 BOB0.010 BOB10.16 AFN
2%1 BOB0.020 BOB10.06 AFN
3%1 BOB0.030 BOB9.96 AFN
4%1 BOB0.040 BOB9.85 AFN
5%1 BOB0.050 BOB9.75 AFN

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Afghani Afghanistan

BOBAFN
110.26
551.34
10102.69
20205.39
50513.49
1001026.99
2502567.48
5005134.97
100010269.95

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Boliviano Bolivia

AFNBOB
10.097
50.49
100.97
201.94
504.86
1009.73
25024.34
50048.68
100097.37

Thông tin thêm về BOB hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ