Tỷ giá hối đoái BOB/BTC 0.0000012561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.0000013 BTC |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.0000012 BTC |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.0000012 BTC |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.0000012 BTC |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.0000012 BTC |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.0000012 BTC |
BOB | BTC |
1 | 0.0000013 |
5 | 0.0000063 |
10 | 0.000013 |
20 | 0.000025 |
50 | 0.000063 |
100 | 0.00013 |
250 | 0.00031 |
500 | 0.00063 |
1000 | 0.0013 |
BTC | BOB |
1 | 796128.01 |
5 | 3980640.08 |
10 | 7961280.17 |
20 | 15922560.35 |
50 | 39806400.88 |
100 | 79612801.76 |
250 | 199032004.42 |
500 | 398064008.84 |
1000 | 796128017.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.