Valuta Ex Logo

BOB đến BYR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BOB/BYR 2836.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-byr?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BOB is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BOB0.0 BOB2836.68 BYR
1%1 BOB0.010 BOB2808.31 BYR
2%1 BOB0.020 BOB2779.94 BYR
3%1 BOB0.030 BOB2751.58 BYR
4%1 BOB0.040 BOB2723.21 BYR
5%1 BOB0.050 BOB2694.84 BYR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Rúp Belarus (2000–2016)

BOBBYR
12836.68
514183.41
1028366.83
2056733.66
50141834.15
100283668.31
250709170.79
5001418341.58
10002836683.17

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Boliviano Bolivia

BYRBOB
10.00035
50.0018
100.0035
200.0071
500.018
1000.035
2500.088
5000.18
10000.35

Thông tin thêm về BOB hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ