Valuta Ex Logo

BOB đến COP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BOB/COP 629.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-cop?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where BOB is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngCOP
0%1 BOB0.0 BOB629.11 COP
1%1 BOB0.010 BOB622.82 COP
2%1 BOB0.020 BOB616.53 COP
3%1 BOB0.030 BOB610.23 COP
4%1 BOB0.040 BOB603.94 COP
5%1 BOB0.050 BOB597.65 COP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Peso Colombia

BOBCOP
1629.11
53145.56
106291.13
2012582.26
5031455.66
10062911.33
250157278.33
500314556.66
1000629113.32

Chuyển đổi Peso Colombia thành Boliviano Bolivia

COPBOB
10.0016
50.0079
100.016
200.032
500.079
1000.16
2500.40
5000.79
10001.58

Thông tin thêm về BOB hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ