Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BOB đến ERN

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BOB
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BOB/ERN 2.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-ern?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BOB is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngERN
0%1 BOB0.0 BOB2.19 ERN
1%1 BOB0.010 BOB2.17 ERN
2%1 BOB0.020 BOB2.15 ERN
3%1 BOB0.030 BOB2.12 ERN
4%1 BOB0.040 BOB2.1 ERN
5%1 BOB0.050 BOB2.08 ERN

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Nakfa Eritrea

BOBERN
12.19
510.97
1021.94
2043.88
50109.7
100219.41
250548.54
5001097.08
10002194.17

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Boliviano Bolivia

ERNBOB
10.46
52.27
104.55
209.11
5022.78
10045.57
250113.93
500227.87
1000455.75

Thông tin thêm về BOB hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ