Valuta Ex Logo

BOB đến FKP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BOB/FKP 0.11531 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-fkp?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where BOB is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngFKP
0%1 BOB0.0 BOB0.12 FKP
1%1 BOB0.010 BOB0.11 FKP
2%1 BOB0.020 BOB0.11 FKP
3%1 BOB0.030 BOB0.11 FKP
4%1 BOB0.040 BOB0.11 FKP
5%1 BOB0.050 BOB0.11 FKP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bảng Quần đảo Falkland

BOBFKP
10.12
50.58
101.15
202.3
505.76
10011.53
25028.82
50057.65
1000115.31

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Boliviano Bolivia

FKPBOB
18.67
543.35
1086.71
20173.43
50433.59
100867.19
2502167.98
5004335.96
10008671.93

Thông tin thêm về BOB hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ