Valuta Ex Logo

BOB đến GHS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/GHS 1.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-ghs?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BOB is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BOB0.0 BOB1.79 GHS
1%1 BOB0.010 BOB1.77 GHS
2%1 BOB0.020 BOB1.75 GHS
3%1 BOB0.030 BOB1.74 GHS
4%1 BOB0.040 BOB1.72 GHS
5%1 BOB0.050 BOB1.7 GHS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Cedi Ghana

BOBGHS
11.79
58.97
1017.94
2035.89
5089.72
100179.45
250448.63
500897.27
10001794.54

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Boliviano Bolivia

GHSBOB
10.56
52.78
105.57
2011.14
5027.86
10055.72
250139.31
500278.62
1000557.24

Thông tin thêm về BOB hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ