Valuta Ex Logo

BOB đến GNF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BOB/GNF 1252.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-gnf?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where BOB is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngGNF
0%1 BOB0.0 BOB1252.62 GNF
1%1 BOB0.010 BOB1240.09 GNF
2%1 BOB0.020 BOB1227.56 GNF
3%1 BOB0.030 BOB1215.04 GNF
4%1 BOB0.040 BOB1202.51 GNF
5%1 BOB0.050 BOB1189.99 GNF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Franc Guinea

BOBGNF
11252.62
56263.1
1012526.21
2025052.43
5062631.08
100125262.16
250313155.4
500626310.81
10001252621.62

Chuyển đổi Franc Guinea thành Boliviano Bolivia

GNFBOB
10.00080
50.0040
100.0080
200.016
500.040
1000.080
2500.20
5000.40
10000.80

Thông tin thêm về BOB hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ