Valuta Ex Logo

BOB đến HRK

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái BOB/HRK 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-hrk?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where BOB is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngHRK
0%1 BOB0.0 BOB1 HRK
1%1 BOB0.010 BOB0.99 HRK
2%1 BOB0.020 BOB0.98 HRK
3%1 BOB0.030 BOB0.97 HRK
4%1 BOB0.040 BOB0.96 HRK
5%1 BOB0.050 BOB0.95 HRK

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Kuna Croatia

BOBHRK
11
55.01
1010.02
2020.05
5050.14
100100.29
250250.72
500501.45
10001002.91

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Boliviano Bolivia

HRKBOB
11.0
54.98
109.97
2019.94
5049.85
10099.7
250249.27
500498.54
1000997.09

Thông tin thêm về BOB hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ