Valuta Ex Logo

BOB đến ISK

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BOB/ISK 17.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-isk?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BOB is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngISK
0%1 BOB0.0 BOB17.5 ISK
1%1 BOB0.010 BOB17.32 ISK
2%1 BOB0.020 BOB17.15 ISK
3%1 BOB0.030 BOB16.97 ISK
4%1 BOB0.040 BOB16.8 ISK
5%1 BOB0.050 BOB16.62 ISK

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Króna Iceland

BOBISK
117.5
587.5
10175
20350.01
50875.02
1001750.05
2504375.14
5008750.28
100017500.56

Chuyển đổi Króna Iceland thành Boliviano Bolivia

ISKBOB
10.057
50.29
100.57
201.14
502.85
1005.71
25014.28
50028.57
100057.14

Thông tin thêm về BOB hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ