Valuta Ex Logo

BOB đến ISK

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BOB/ISK 18.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-isk?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BOB is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngISK
0%1 BOB0.0 BOB18.5 ISK
1%1 BOB0.010 BOB18.31 ISK
2%1 BOB0.020 BOB18.13 ISK
3%1 BOB0.030 BOB17.94 ISK
4%1 BOB0.040 BOB17.76 ISK
5%1 BOB0.050 BOB17.57 ISK

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Króna Iceland

BOBISK
118.5
592.51
10185.02
20370.05
50925.13
1001850.27
2504625.69
5009251.39
100018502.78

Chuyển đổi Króna Iceland thành Boliviano Bolivia

ISKBOB
10.054
50.27
100.54
201.08
502.7
1005.4
25013.51
50027.02
100054.04

Thông tin thêm về BOB hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ