Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến KES

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BOB/KES 18.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-kes?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where BOB is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngKES
0%1 BOB0.0 BOB18.68 KES
1%1 BOB0.010 BOB18.49 KES
2%1 BOB0.020 BOB18.3 KES
3%1 BOB0.030 BOB18.12 KES
4%1 BOB0.040 BOB17.93 KES
5%1 BOB0.050 BOB17.74 KES

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Shilling Kenya

BOBKES
118.68
593.4
10186.81
20373.63
50934.07
1001868.15
2504670.38
5009340.77
100018681.54

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Boliviano Bolivia

KESBOB
10.054
50.27
100.54
201.07
502.67
1005.35
25013.38
50026.76
100053.52

Thông tin thêm về BOB hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ