Tỷ giá hối đoái BOB/KWD 0.044611 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.045 KWD |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.044 KWD |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.044 KWD |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.043 KWD |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.043 KWD |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.042 KWD |
BOB | KWD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.23 |
100 | 4.46 |
250 | 11.15 |
500 | 22.3 |
1000 | 44.61 |
KWD | BOB |
1 | 22.41 |
5 | 112.07 |
10 | 224.15 |
20 | 448.31 |
50 | 1120.79 |
100 | 2241.59 |
250 | 5603.99 |
500 | 11207.99 |
1000 | 22415.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.