Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến LBP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BOB/LBP 12966.41 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-lbp?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BOB is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BOB0.0 BOB12966.41 LBP
1%1 BOB0.010 BOB12836.75 LBP
2%1 BOB0.020 BOB12707.08 LBP
3%1 BOB0.030 BOB12577.42 LBP
4%1 BOB0.040 BOB12447.76 LBP
5%1 BOB0.050 BOB12318.09 LBP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bảng Li-băng

BOBLBP
112966.41
564832.09
10129664.18
20259328.36
50648320.91
1001296641.82
2503241604.55
5006483209.1
100012966418.21

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Boliviano Bolivia

LBPBOB
10.000077
50.00039
100.00077
200.0015
500.0039
1000.0077
2500.019
5000.039
10000.077

Thông tin thêm về BOB hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ