Valuta Ex Logo

BOB đến LBP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BOB/LBP 12877.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-lbp?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BOB is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BOB0.0 BOB12877.48 LBP
1%1 BOB0.010 BOB12748.71 LBP
2%1 BOB0.020 BOB12619.93 LBP
3%1 BOB0.030 BOB12491.16 LBP
4%1 BOB0.040 BOB12362.39 LBP
5%1 BOB0.050 BOB12233.61 LBP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bảng Li-băng

BOBLBP
112877.48
564387.44
10128774.89
20257549.79
50643874.48
1001287748.97
2503219372.42
5006438744.85
100012877489.71

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Boliviano Bolivia

LBPBOB
10.000078
50.00039
100.00078
200.0016
500.0039
1000.0078
2500.019
5000.039
10000.078

Thông tin thêm về BOB hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ